Prefixes of length 3 between next neighbour co-occurrences
Prefixes of length 3
prefix1 |
prefix2 |
count |
SN |
199 |
10 |
SN |
198 |
10 |
SN |
197 |
10 |
nhậ |
sự |
9 |
vận |
hàn |
6 |
nuô |
cá |
5 |
SN |
200 |
5 |
lây |
nhi |
5 |
SN |
196 |
5 |
Đại |
Đản |
4 |
mở |
cửa |
4 |
đản |
Cộn |
4 |
xe |
điệ |
4 |
đảm |
vai |
4 |
Thư |
Thà |
4 |
biệ |
phò |
4 |
Phó |
Tổn |
4 |
quá |
chu |
4 |
bày |
sự |
4 |
tra |
thư |
4 |
phu |
khử |
4 |
nền |
văn |
3 |
thà |
đán |
3 |
rét |
kéo |
3 |
trở |
thà |
3 |
thị |
Phú |
3 |
hoà |
hồ |
3 |
miề |
Tru |
3 |
chấ |
ma |
3 |
Phó |
Trư |
3 |
văn |
dân |
3 |
già |
chấ |
3 |
Phó |
Thư |
3 |
gói |
bán |
3 |
PGS |
Vũ |
3 |
màu |
tươ |
3 |
Phó |
tổn |
3 |
mấy |
hôm |
3 |
ánh |
mặt |
3 |
kê |
thu |
3 |
trờ |
rét |
3 |
giấ |
chứ |
3 |
tiê |
kíc |
3 |
ban |
Ngh |
3 |
NSN |
Tru |
3 |
đản |
Dân |
3 |
TS |
Trầ |
3 |
tra |
chi |
3 |
ngh |
mắc |
3 |
trá |
chu |
3 |
Number of n_coocs
Number of words
200 msec needed at 2022-01-24 02:06